Check bảng giá nha khoa Hải Phòng cập nhật mới nhất

Hồng NhungTháng 1 18, 2025
39 lượt xem
bảng giá nha khoa hải phòng

Việc so sánh bảng giá nha khoa Hải Phòng là bước đầu tiên để đưa ra lựa chọn nha khoa đúng đắn. Bài viết này sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan nhất về bảng giá nha khoa tại Hải Phòng mới nhất.

1. Các dịch vụ nha khoa phổ biến hiện nay

Nha khoa hiện nay với nhiều dịch vụ đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu làm đẹp và chăm sóc răng miệng của mọi người. Dưới đây là bảng tổng hợp các dịch vụ nha khoa phổ biến hiện nay để bạn dễ hình dung hơn:

Dịch vụ nha khoa Mô tả
Niềng răng Chỉnh sửa vị trí các răng lệch lạc, hô, móm, khấp khểnh để có hàm răng đều đẹp và khớp cắn chuẩn.
Bọc răng sứ Phủ một lớp sứ bên ngoài răng thật để cải thiện màu sắc, hình dáng và độ bền của răng.
Cấy ghép implant Thay thế răng mất bằng một trụ implant được cấy vào xương hàm, trên đó gắn mão răng sứ.
Tẩy trắng răng Loại bỏ các vết ố vàng, nâu trên bề mặt răng để có hàm răng trắng sáng, tự nhiên.
Trám răng Sửa chữa các lỗ sâu răng bằng vật liệu trám để bảo vệ tủy răng và ngăn ngừa các biến chứng.
Nhổ răng Loại bỏ răng bị hư hỏng, sâu nặng hoặc răng khôn gây ảnh hưởng đến răng khác.
Lấy cao răng Loại bỏ mảng bám, cao răng bám trên răng và nướu để ngăn ngừa các bệnh về răng miệng.
Điều trị tủy Điều trị tủy răng bị viêm nhiễm để bảo tồn răng thật.
Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt Điều chỉnh các bất thường về xương hàm, khuôn mặt để cải thiện chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.

2. Bảng giá nha khoa Hải Phòng 

Sau đây là một số bảng giá nha khoa Hải Phòng nổi tiếng, uy tín. Các bạn có thể tham khảo để lựa chọn dịch vụ tùy theo nhu cầu nhé!

3.1. Bảng giá Nha khoa Shinbi

Bảng giá dịch vụ nha khoa Shinbi và các gói ưu đãi dành cho bạn như sau: 

Dịch vụ Khoảng giá (VNĐ)
Trồng răng implant Từ 18.000.000 – 100.000.000 VNĐ/hàm
Bọc răng sứ Từ 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ/răng
Dán răng sứ Từ 3.000.000 -25.000.000 VNĐ/răng
Niềng răng Từ 35.000.000 – 140.000.000 VNĐ/2 hàm
Nhổ răng Từ 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ/răng
Tẩy trắng răng Từ 3.000.000 – 5.000.0000 VNĐ/gói
Điều trị tủy Từ 2.000.000 -5.000.000 VNĐ/răng
Lấy cao răng Từ 300.000 – 500.000 VNĐ/lần

Ngoài ra, Shinbi còn đi kèm với các chương trình ưu đãi “khủng” như:

Bảng giá nha khoa hải Phòng

3.2. Bảng giá Nha khoa Paris Hải Phòng

Bảng giá theo dịch vụ tại nha khoa Paris Hải Phòng:

Dịch vụ Khoảng giá (VNĐ)
Trồng răng Implant Từ 10.000.000 VNĐ/răng
Bọc răng sứ Từ 1.500.000 VNĐ/răng
Dán răng sứ Veneer Từ 4.000.000 VNĐ/răng
Niềng răng Từ 25.000.000 VNĐ/hàm
Nhổ răng Từ 200.000 VNĐ/răng
Tẩy trắng răng Từ 1.000.000 VNĐ/lần
Điều trị tủy Từ 500.000 VNĐ/răng
Vệ sinh răng miệng Từ 100.000 VNĐ/lần

3.3. Bảng giá Nha khoa DDC

Bảng giá dịch vụ nha khoa tại DDC (Ước tính) như sau:

Dịch vụ Khoảng giá (VNĐ)
Trồng răng Implant Từ 15.000.000 VNĐ/trụ
Bọc răng sứ Từ 3.000.000 VNĐ/răng
Dán răng sứ Veneer Từ 5.000.000 VNĐ/răng
Niềng răng Từ 25.000.000 VNĐ/hàm
Nhổ răng Từ 500.000 VNĐ/răng
Tẩy trắng răng Từ 2.000.000 VNĐ/khóa
Điều trị tủy Từ 1.500.000 VNĐ/răng
Cạo vôi, đánh bóng Từ 400.000 VNĐ/lần
Trám răng Từ 350.000 VNĐ/răng
Điều trị nha chu Từ 2.000.000 VNĐ/khóa

Bảng giá nha khoa hải Phòng

3. Yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá nha khoa tại Hải Phòng

  • Chi phí ở trung tâm thành phố thường có giá cao hơn so với ở ngoại thành.
  • Phòng khám lớn, có thương hiệu, có trang thiết bị hiện đại giá cả sẽ cao hơn so với phòng khám nhỏ hay tự mở mà không có giấy phép rõ ràng.
  • Nhiều phòng khám thường có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi giảm giá vào các dịp lễ, tết hoặc dành cho khách hàng thân thiết. Việc mua gói dịch vụ thường có giá ưu đãi hơn so với việc mua lẻ từng dịch vụ.
  • Các dịch vụ phức tạp như trồng răng implant, chỉnh nha thường có chi phí cao hơn so với các dịch vụ đơn giản như trám răng, nhổ răng.
  • Chất liệu nha khoa như răng sứ, vật liệu trám răng có nhiều loại với chất lượng và giá thành khác nhau.
  • Tình trạng răng miệng càng phức tạp thì chi phí điều trị càng cao.
  • Các dịch vụ nha khoa vào các dịp lễ, tết thường có thể tăng giá.

Bảng giá nha khoa hải Phòng

Kết luận

So sánh bảng giá nha khoa Hải Phòng sẽ giúp bạn lựa chọn địa chỉ chăm sóc răng miệng phù hợp. Ngoài bảng giá, hãy tìm hiểu thêm về các dịch vụ, bác sĩ, công nghệ và đánh giá của khách hàng để có cái nhìn toàn diện. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào có thể đặt câu hỏi để được giải đáp miễn phí nhé!

Các kênh thông tin của chúng tôi

Disclaimer: Thông tin trong bài viết không phải là lời khuyên đầu tư từ Coin98 Insights. Hoạt động đầu tư tiền mã hóa chưa được pháp luật một số nước công nhận và bảo vệ. Các loại tiền số luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro tài chính.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *